Màn Hình LED Viewsonic LDM135-151
Màn hình LED Viewsonic LDM 135 inch
- Không gian hiển thị lớn và liền mạch
- Thiết kế All-in-One, cài đặt dễ dàng
- Màu sắc chân thực và độ sáng cao
- Giải pháp chia sẻ nội dung không dây tới nhiều thiết bị
- Bảo trì mặt trước màn hình dễ dàng
ViewSonic LDM135-151 là màn hình All-in-One có kích thước lên tới 135 inch, độ phân giải full HD, độ sáng 600 nit, độ phủ 120% dải màu REC.709 sẽ mang đến chất lượng hình ảnh sống động, sắc nét.
Với độ dày chỉ 35mm LDM135-151 được thiết kế tinh tế, sang trọng phù hợp với mọi không gian hiện đại.
Truyền tải nội dung ấn tượng
Với kích thước màn hình 135 inch, viền siêu mỏng, thiết kế kiểu dáng đẹp và tối giản của màn hình LDM135-151 sẽ mang lại trải nghiệm ấn tượng cho người xem.
Thiết lập đơn giản và dễ dàng
Nguồn điện, bộ điều khiển, bộ ghép ảnh và các hệ thống hiển thị được tích hợp hoàn toàn bên trong màn hình, làm cho quá trình lắp đặt vô cùng đơn giản và nhanh chóng.
Trải nghiệm nghe nhìn vượt trội
Tận hưởng màu sắc sống động chân thực và hình ảnh tuyệt đẹp nhờ độ phân giải Full HD, đổ phủ 120% dải màu Rec. 709 và độ sáng 600 nits
Ngoài ra LDM135-151 còn tích hợp hệ thống loa âm thanh nổi sẽ mang lại âm thanh rõ ràng, sắc nét.
Dễ dàng cài đặt
Màn hình LDM135-151 được thiết kế dạng mô-đun giúp cho việc lắp trở nên đặt đơn giản hơn. Mỗi mô-đun sẽ tự động cấu hình và hiệu chỉnh chính xác vị trí của tấm LED trong quá trình lắp đặt hoặc sửa chữa.
Do đó, toàn bộ màn hình LED có thể được lắp đặt nhanh chóng chỉ với 2 người và trong 2 tiếng
Loại màn hình | Direct View LED |
---|---|
Kích thước màn hình (inch) | 135 |
Khu vực hiển thị (mm) | 3000(H)x1687.5(V) |
Khung hình | Phong cảnh |
LED Pitch Size (mm) | 1.56 |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 |
Tốc độ làm tươi màn hình | 3,840Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 6,000:1 |
Tuổi thọ đèn nền (Giờ) | 100,000 |
Độ sáng | 600-nit |
Góc nhìn | 160º ngang, 160º dọc |
Wifi | 2.4G/5G Hz |
Hệ điều hành | Android 8.0 |
CPU | Hi3751 V811 |
Bộ nhớ trong | 4GB DDR4 |
Lưu trữ | 32GB (26GB khả dụng ) |
Loa tích hợp | 5W (x2) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 1920x1080 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 1920x1080 |
Đầu vào HDMI 1.4 | 2 |
HDMI 1.4, HDCP 1.4 | 2 |
Đầu vào HDMI 2.0 | 3 |
Đầu vào HDMI 2.1 | 1 |
Đầu ra HDMI | 1 |
Đầu ra âm thanh 3.5mm | 1 |
USB 3.0 | 1 |
USB 2.0 | 2 |
RS232 | 1 |
Mạng LAN Ethernet (RJ45) | 1 |
IR | 1 |
Điện áp | 100-240V+/- 10%, (100-120V/30A, 50/60Hz ; 220-240V/15A) |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 2900W |
Công suất tiêu thụ (trung bình) | 2030W |
Stand-by | <0.5W |
Hiển thị trên màn hình | Có |
Điều khiển từ xa | Có |
Nhiệt độ | 32-104º F (0 - 40º C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20-80% |
Trọng lượng net (lbs) | 298 |
Trọng lượng gross (lb) | 529 |
Trọng lượng net (kg) | 135 |
Trọng lượng gross (kg) | 240 |
Kích thước đóng gói (inch) | 70.9 x 33.5 x 29.3 |
Kích thước thiết bị (inch) | 118.9 x 71.1 x 1.4 |
Kích thước thiết bị treo tường (inch) | 118.9 x 71.1 x 2.2 |
Kích thước đóng gói (mm) | 1800 x 850 x745 |
Kích thước thiết bị (mm) | 3020.95 x 1805.95 x 35 |
Kích thước thiết bị treo tường (mm) | 3020.95 x 1805.95 x 56 |
Thành phần đóng gói | Dây nguồn, Điều khiển từ xa, QSG, Cáp USB (A-B), Công cụ bảo trì (LD-MK-001) x 1, Mô-đun dự phòng (LED PCB x 2) |
Chứng nhận | cTUVus, FCC, RoHS |